Có 2 kết quả:
材料科学 cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ • 材料科學 cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
materials science
Bình luận 0
cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
materials science
Bình luận 0