Có 2 kết quả:

材料科学 cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ材料科學 cái liào kē xué ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

materials science

Từ điển Trung-Anh

materials science